30/05/2024
Tác giả: Nha khoa paris
Thuốc nhiệt miệng Oracortia là một trong những loại thuốc kê đơn thuộc nhóm kháng viêm, giảm đau rất hiệu quả. Để biết về công dụng, cách sử dụng, liều dùng cùng những vấn đề liên quan khác, hãy cùng tham khảo ngay bài viết sau.
Thuốc Oracortia giúp giảm sưng đau, nóng rát, viêm nhiễm khi bị viêm nhiễm. Tuy nhiên, không nên tự ý dùng để tránh tác dụng phụ không mong muốn, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn. Cùng Nha khoa Paris tìm hiểu về thành phần, công dụng và lưu ý khi sử dụng thuốc nhiệt miệng Oracortia ngay sau đây.
Thuốc Oracortia là một loại thuốc mỡ bôi ngoài da và niêm mạc miệng chứa thành phần hoạt chất Triamcinolone Acetonide, thuộc nhóm corticosteroid. Triamcinolone Acetonide hoạt động bằng cách kích hoạt các chất tự nhiên trong da và niêm mạc, giúp giảm sưng tấy, mẩn đỏ, ngứa, đồng thời ngăn ngừa sự lan rộng của tổn thương (1).
Được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ, Oracortia giúp giảm tạm thời các triệu chứng viêm nhiễm trong khoang miệng hoặc tổn thương dạng loét do chấn thương. Bạn chỉ cần bôi một lượng nhỏ Oracortia lên vùng da tổn thương để tạo thành một màng mỏng bảo vệ.
Chính vì vậy mà thuốc Oracortia sẽ có tác dụng làm giảm tình trạng đau rát trong các trường hợp như bị viêm nướu răng, nhiệt miệng, viêm lợi, loét khoang miệng, loại bỏ sự khó chịu mỗi khi nói hoặc ăn do bị tổn thương khoang miệng.
Giới thiệu về thuốc Oracortia
Thành phần chính của thuốc Oracortia là Triamcinolone Acetonide với hàm lượng 0,1%. Ngoài ra, thuốc còn bao gồm các tá dược khác như Natri Carboxymethyl Cellulose, gelatin, pectin, tinh dầu bạc hà và hydrocarbon gel. Cụ thể (2):
– Natri Carboxymethyl Cellulose: chất gelling tổng hợp, được sử dụng để tạo đặc và làm dịu da
– Gelatin và pectin: có khả năng bảo vệ và tái tạo mô da
– Tinh dầu bạc hà: có tính chất làm dịu và làm giảm ngứa, đồng thời cung cấp một mùi thơm dễ chịu
– Hydrocarbon gel: một loại gel dựa trên dầu, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da
Nhờ vào sự kết hợp của các thành phần trên, Oracortia không chỉ giúp giảm viêm hay ngứa, mà còn cung cấp độ ẩm, làm dịu da, đồng thời bảo vệ và tái tạo mô da bị tổn thương. Đây là một lựa chọn phổ biến trong việc điều trị các vấn đề da liên quan đến viêm nhiễm và ngứa.
Cũng giống như các loại thuốc khác trên thị trường, Oracortia sẽ có chỉ định và hạn chế khi sử dụng nhất định mà trước khi dùng bạn cần phải tìm hiểu kỹ.
Thuốc được chỉ định để hỗ trợ điều trị với các mục đích sau:
– Giảm triệu chứng viêm nhiễm trong khoang miệng: bao gồm tình trạng đau rát, sưng và viêm đỏ trong vùng khoang miệng. Thuốc có thể xoa dịu các cảm giác khó chịu nhanh chóng và giảm kháng viêm. Từ đó cải thiện tình trạng viêm nhiễm và tạo cảm giác thoải mái hơn cho người bệnh
– Hỗ trợ làm giảm tổn thương dạng loét do chấn thương: Oracortia chứa các thành phần có khả năng làm giảm viêm nhiễm và kích ứng trong vùng tổn thương, giúp tăng tốc quá trình lành và giảm các triệu chứng như đau, ngứa, sưng tại vị trí tổn thương
Không dùng thuốc Oracortia với các trường hợp sau đây:
– Người mẫn cảm với Triamcinolone Acetonide hoặc thành phần khác trong thuốc
– Trường hợp tổn thương do nhiễm nấm, herpes, bạch biến, khối u mới mọc, loét hạch, mụn trứng cá đỏ
– Trường hợp tổn thương da lan rộng hoặc sử dụng liều cao kéo dài
– Thận trọng khi sử dụng Oracortia cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
– Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 1 tuổi mà không có sự chỉ định của bác sĩ
Chỉ định và hạn chế sử dụng của thuốc Oracortia
Dùng thuốc Oracortia cần tuân theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý thay đổi cách dùng hoặc tăng giảm liều (3).
– Cách sử dụng:
Bước 1: Súc miệng bằng nước lọc hoặc đánh răng để làm sạch khoang miệng trước khi bôi thuốc.
Bước 2: Dùng tăm bông sạch để lấy một lượng thuốc vừa đủ và thoa lên vùng da bị tổn thương một cách nhẹ nhàng, tạo ra một lớp màng mỏng. Tránh chà xát mạnh để tránh gây đau đớn hoặc lan rộng tổn thương.
– Liều lượng:
Sử dụng thuốc bôi 1 – 2 lần/ngày. Trong trường hợp nhiệt miệng nặng, có thể tăng số lần bôi lên 3 lần/ngày, sau khi ăn
Lưu ý: Sử dụng thuốc sau khi ăn hoặc trước khi đi ngủ, để thuốc tiếp xúc với vùng tổn thương trong thời gian dài, tránh tình trạng thuốc bị rửa trôi bởi thức ăn.
Khi sử dụng thuốc Oracortia có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như (4):
– Làm mỏng da, rạn da, teo da hoặc phát ban đỏ:
Thuốc Oracortia có thể làm mỏng da và làm da dễ rách hoặc gây ra các vết rạn nứt. Ngoài ra, nếu người bệnh có vùng da có nhiều nếp gấp, đặc biệt là trên khuôn mặt, có khả năng xảy ra tình trạng da đỏ và kích ứng.
– Phù do giữ nước:
Oracortia có thể gây tác dụng giữ nước trong cơ thể, dẫn đến tình trạng phù nề. Người bệnh có thể cảm thấy sưng phù, đặc biệt là ở khuôn mặt, tay và chân.
– Tăng huyết áp, tăng đường huyết:
Sử dụng thuốc Oracortia có thể gây tăng huyết áp và đường huyết. Điều đó rất nguy hiểm đối với những người có tiền sử bệnh tăng huyết áp và tiểu đường.
– Đau đầu, loãng xương, đau mỏi cơ khớp, rậm lông:
Các tác dụng phụ khác bao gồm đau đầu, đau mỏi cơ khớp, loãng xương và rậm lông. Nếu gặp các triệu chứng này, hãy thông báo cho bác sĩ ngay.
– Loét dạ dày – tá tràng:
Sử dụng Oracortia có thể tác động tiêu cực đến hệ tiêu hóa, gây ra loét dạ dày và tá tràng. Nếu có các triệu chứng như đau bụng, ợ nóng, hoặc tiêu chảy, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
– Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp:
Một tác dụng phụ hiếm khi xảy ra nhưng lại nghiêm trọng của Oracortia là khả năng gây đục thủy tinh thể (cataract) và tăng áp lực trong mắt, gây ra tình trạng tăng nhãn áp.
Các tác dụng phụ phổ biến của thuốc Oracortia
Sử dụng thuốc nhiệt miệng Oracortia kết hợp với một số loại thuốc khác có thể gây tương tác và tác dụng phụ như sau:
– Thuốc gây nghiện hoặc thuốc ức chế miễn dịch: có thể gây ức chế miễn dịch quá mức và ảnh hưởng đến sức khỏe của người dùng
– Thuốc giảm đau và chống viêm thuộc nhóm Nsaids: tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa như viêm tá tràng, viêm loét dạ dày, xuất huyết dạ dày,…
– Nhóm thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu và thuốc tiểu đường: có thể làm giảm hiệu quả kháng viêm và kéo dài thời gian lành miệng
– Warfarin (thuốc chống đông máu): có thể tăng tác dụng chống đông máu và gây phản ứng ngược, nguy hiểm cho người dùng
– Thuốc kháng histamin: kết hợp Oracortia với thuốc kháng histamin như loratadin hoặc cetirizin có thể tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ như buồn ngủ và mệt mỏi
– Thuốc chống co giật: cần thận trọng khi sử dụng Oracortia cùng với thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine, vì có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc
– Thuốc chống loạn nhịp tim: Oracortia có thể tương tác với một số loại thuốc chống loạn nhịp tim như amiodarone hoặc disopyramide, gây ra tình trạng tăng nguy cơ xảy ra nhịp tim không đều
– Thuốc chống dị ứng tiêm: nếu người bệnh đang sử dụng Oracortia và cần tiêm một liều thuốc chống dị ứng như epinephrine, cần thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng Oracortia để được điều chỉnh liều lượng phù hợp
Tương tác của thuốc Oracortia với các loại thuốc khác
Theo bác sĩ nha khoa Đàm Ngọc Trâm, khi nghi ngờ mình đã sử dụng quá liều hoặc gặp bất kỳ dấu hiệu nêu trên, nên tìm đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị kịp thời. Chuyên gia y tế sẽ đánh giá tình trạng và đưa ra các biện pháp cần thiết để giảm tác động của quá liều thuốc.
Nguy cơ quá liều thuốc có thể xảy ra trong trường hợp người dùng vô tình nuốt quá nhiều thuốc. Đặc biệt, khi sử dụng Corticoid với liều lượng lớn, nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ càng gia tăng.
Việc quá liều Corticoid có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm suy giảm miễn dịch dẫn đến việc xuất hiện các vết loét và nhiệt miệng không lành, tăng huyết áp, loãng xương, tăng đường huyết, giữ nước trong cơ thể gây phù.
Ngoài ra, hãy nhớ rằng việc sử dụng thuốc phải tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về liều lượng hay cách sử dụng thuốc, hãy thảo luận và hỏi ý kiến chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn cũng như hiệu quả trong quá trình điều trị.
Hạn sử dụng của thuốc Oracortia là 36 tháng tính từ ngày sản xuất.
– Cách bảo quản thuốc Oracortia:
Sau khi dùng Oracortia cần đậy kín nắp thuốc và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ẩm và ánh sáng. Hạn chế bảo quản trong phòng tắm và không để trong ngăn đá. Đảm bảo rằng thuốc được đặt ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em và thú cưng.
Hạn dùng và bảo quản thuốc Oracortia
Thuốc Oracortia trên thị trường được chia thành 2 dòng chính:
– Giá thuốc Oracortia dạng tuýp 5g: 30.000 – 42.000 VNĐ/tuýp
– Giá thuốc Oracortia dạng gói 1g: 10.000 – 15.000 VNĐ/gói (giá bán cả hộp 50 gói khoảng 500.000 VNĐ)
Nha khoa Paris sẽ giải đáp một số câu hỏi thường gặp về thuốc nhiệt miệng Oracortia ngay sau đây.
Trẻ em vẫn có thể sử dụng được thuốc trị nhiệt miệng Oracortia. Tuy nhiên, riêng với trẻ nhỏ dưới 1 tuổi thì tuyệt đối không nên dùng khi chưa có sự chỉ định từ bác sĩ.
Trẻ em dưới 1 tuổi là những đối tượng đặc biệt cần được chăm sóc và giám sát cẩn thận về sức khỏe. Sử dụng thuốc cho trẻ nhỏ mà không có sự chỉ định có thể gây nhiều hệ lụy không đáng có. Hãy luôn tuân thủ nguyên tắc không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ dưới 1 tuổi mà không có sự hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
Thuốc nhiệt miệng Oracortia có thể dùng được cho trẻ em
Oracortia có thể dùng được cho bà bầu, nhưng việc sử dụng thuốc phải được tiến hành thận trọng và chỉ với liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất có thể để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.
Đặc biệt, không sử dụng thuốc Oracortia trong 3 tháng đầu thai kỳ, vì đây là giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của thai nhi. Trong giai đoạn này, các cơ quan, hệ thống của thai nhi đang hình thành và tổ chức, nên việc tiếp xúc với thuốc có thể gây hại.
Thuốc nhiệt miệng Oracortia có thể dùng được cho bà bầu
Người bệnh tuyệt đối không nên nuốt thuốc bởi thuốc có thể hấp thu vào máu và gây ra tác dụng toàn thân không mong muốn.
Để đạt được hiệu quả tối ưu, hãy thoa một lượng nhỏ thuốc Oracortia lên vùng tổn thương bằng ngón tay hoặc que nhựa sạch. Đảm bảo vùng tổn thương đã được vệ sinh sạch sẽ trước khi sử dụng thuốc.
Một số loại thuốc bôi khác có thể được sử dụng để điều trị nhiệt miệng, bao gồm:
– Gel bôi nhiệt miệng Urgo:
Được sử dụng để điều trị các vết loét miệng và vết thương nhỏ trong miệng. Khi bôi lên vết thương sẽ tạo thành một lớp gel trong suốt, linh hoạt có các tác dụng giảm đau nhanh, ngăn vết loét tiếp xúc với thực phẩm và nước bọt, giúp vết loét nhanh lành
– Kem bôi nhiệt miệng Trinolone Oral Paste:
Kem Trinolone Oral Paste có công dụng ức chế vết viêm loét do nhiệt miệng gây ra, giúp kháng viêm, giảm đau.
– Thuốc Mouthpaste Mediphar USA:
Mouthpaste có tác dụng kháng viêm và giảm đau nhanh chóng, giúp cải thiện triệu chứng lở loét ở vùng niêm mạc miệng, môi, nướu.
Oracortia cần có đơn thuốc của bác sĩ khi mua và sử dụng. Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng nếu không sử dụng đúng cách. Nếu gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Thông tin về thuốc nhiệt miệng Oracortia đã được Nha khoa Paris tổng hợp qua bài viết. Đây là một loại thuốc rất phổ biến trên thị trường, nhưng việc sử dụng như thế nào cần được chỉ định rõ ràng từ bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ. Do đó, người bệnh không nên tự ý sử dụng hay thay đổi liều lượng.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị khoa. Vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ, nha sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể Xem thêm
Tiến sĩ - Bác sĩ nha khoa Đàm Ngọc Trâm
Đã kiểm duyệt nội dung
Tiến sĩ - Bác sĩ nha khoa Đàm Ngọc Trâm Phó trưởng Bộ môn Phục hình Răng Hàm Mặt tại Viện đào tạo răng hàm mặt – Đại học Y Hà Nội. Tiến sĩ, Bác sĩ Đàm Ngọc Trâm. Giám đốc Hệ thống chuỗi Nha khoa Paris. Bác sĩ nổi danh với hơn 20 năm kinh nghiệm, đảm nhiệm cả vai trò giảng dạy, quản lý và trực tiếp điều trị.
Nhập thông tin của bạn
×