06/03/2024
Tác giả: Nha khoa paris
Niềng răng Tiếng Anh là gì? 2 từ được được dùng để diễn đạt ý nghĩa tiếng Anh của từ niềng răng là “Braces” và “Orthodontics”.
Để diễn đạt cụm từ niềng răng trong tiếng Anh (1), bạn có thể sử dụng một trong hai từ dưới đây:
– Orthodontics: Từ “Orthodontics” có nguồn gốc từ Hy Lạp. Trong đó, “Ortho” có ý nghĩa là chỉnh cho thứ gì đó trở nên thẳng hàng. “Dont” là răng. Ghép hai từ trên với nhau sẽ được từ “Orthodontics” với ý nghĩa là nắn chỉnh răng trên cung hàm.
– Braces: Tương tự như “Orthodontics”, từ “Braces” cũng được nhiều người sử dụng để mô tả quá trình chỉnh răng mọc sai lệch trở về đúng vị trí, giúp cải thiện tính thẩm mỹ của hàm răng.
Trong hai cụm từ trên, “Orthodontics” xuất hiện sớm hơn nhưng lại không được sử dụng rộng rãi bằng từ “Braces”.
Niềng răng được chia ra thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là tên tiếng anh của một số loại phổ biến:
– Niềng răng mắc cài kim loại: tên tiếng Anh là Metal Braces (2)
Metal Braces là cụm từ tiếng Anh chỉ phương pháp sử dụng mắc cài làm từ hợp kim cùng với các khí cụ khác như dây cung, thun buộc, vít niềng răng, thun liên hàm … để nắn chỉnh răng tới đúng vị trí trên cung hàm.
– Niềng răng mắc cài sứ: tên tiếng Anh là Ceramic Braces
So với mắc cài bằng kim loại, niềng răng mắc cài sứ được đánh giá cao hơn về tính thẩm mỹ do khí cụ làm từ vật liệu sứ cao cấp, có màu sắc gần tương đồng với răng tự nhiên.
– Niềng răng mắc cài pha lê: Crystal Clear Braces
Tương tự như mắc cài sứ, mắc cài pha lê cũng được đánh giá khá cao về tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, độ bền của mắc cài pha lê không cao, dễ bị nứt, vỡ khi chịu lực tác động mạnh.
– Niềng răng trong suốt: tên tiếng Anh là Clear Braces
Thay vì mắc cài, phương pháp niềng răng trong suốt sử dụng bộ khay niềng để nắn chỉnh các răng mọc sai lệch trở về vị trí chuẩn. Khay niềng màu trong suốt và có thể tháo lắp dễ dàng.
– Niềng răng mặt trong: tên tiếng Anh là Lingual Braces (3)
Các khí cụ chỉnh nha được gắn vào mặt bên trong của hàm răng nên đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về bác sĩ chỉnh nha, răng, nướu, tình trạng sai lệch của răng và khí cụ chỉnh nha.
Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng từ “Orthodontist” để chỉ bác sĩ chỉnh nha. Đây chính là người chịu trách nhiệm chính trong việc thăm khám, xây dựng phác đồ chỉnh nha, theo dõi tiến độ dịch chuyển của răng, tháo niềng…
Dưới đây là một số cụm từ tiếng anh về răng, nướu được các bác sĩ sử dụng nhiều trong quá trình chỉnh nha:
– Răng: Tooth
– Nướu: Gums
– Răng khôn: Wisdom teeth
– Răng cửa: Incisor
– Răng hàm: Cheek-tooth
– Răng nanh: Fang
– Tủy răng: Pulp
– Sâu răng: Caries
– Viêm nướu: Gingivitis
– Viêm nha chu: Periodontitis
Sau đây là một số cụm từ về tình trạng sai lệch của hàm răng:
– Hô: Overbite
Hô là tình trạng răng ở hàm trước bị chìa ra phía trước quá nhiều so với răng hàm dưới, gây ảnh hưởng đến cả tính thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.
– Móm: tên tiếng Anh là Underbite
Ngược với hô, móm là tình trạng răng hàm dưới bao phủ lên nhóm răng ở hàm trên khiến cho khớp cắn của hai hàm bị sai lệch nghiêm trọng.
– Khớp cắn sâu: tiếng Anh là Deep bite (4)
Khi bị khớp cắn sâu, răng hàm dưới sẽ bị che khuất bởi hàm trên. Nếu miệng ở trạng thái nghỉ, người đối diện sẽ thấy ít hoặc không thấy răng hàm dưới.
– Răng khấp khểnh: tiếng Anh là Crooked teeth
Răng khấp khểnh là cụm từ chỉ các răng trên cung hàm mọc không đúng vị trí, chồng chéo lên nhau, gây sai lệch khớp cắn.
– Khớp cắn hở: tiếng Anh là Open bite
Khớp cắn hở là tình trạng một nhóm răng ở hai hàm không chạm được vào nhau khi hàm đang ở trạng thái nghỉ, gây khó khăn khi ăn nhai.
– Răng thưa: tên tiếng Anh là Sparse teeth
Hai răng liên tiếp trên cung hàm mọc cách xa nhau, tạo thành một khoảng trống được gọi là răng thưa.
Những khí cụ được sử dụng trong quá trình chỉnh nha có tên tiếng Anh là:
– Mắc cài: tên tiếng Anh là Bracket
Đây là khí cụ được bác sĩ gắn trực tiếp lên hàm răng để hỗ trợ kéo răng tới vị trí chuẩn trên cung hàm. Mắc cài có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như hợp kim, sứ, pha lê…
– Dây cung: tên tiếng Anh là Archwires
Dây cung có cấu trúc dài, mảnh, gắn cố định với mắc cài bằng thun buộc hoặc chốt tự động. Nhiệm vụ của dây cung là tạo áp lực để răng dịch chuyển.
– Vít niềng răng: tên tiếng Anh là Minivis
Kích thước của minivis khá nhỏ, được các bác sĩ chỉnh nha sử dụng với mục đích là tạo điểm vững chắc để kết nối với hệ thống mắc cài.
– Khâu: tên tiếng Anh là Band
Đây là những vòng kim loại nhỏ, được gắn vào răng hàm số 6 hoặc 7 nhằm tạo điểm tựa, giúp giữ chắc hệ thống mắc cài.
– Thun tách kẽ: tên tiếng Anh là Orthodontic Separators (5)
Thun tách kẽ là những miếng cao su hình tròn, nhỏ được đặt vào kẽ răng hàm số 5, 6 hoặc 7 để nới rộng khoảng cách giữa hai răng trước khi đặt band niềng.
– Hàm duy trì: tên tiếng Anh là Retainers
Hàm duy trì được sử dụng sau khi tháo niềng nhằm giữ răng ổn định tại vị trí mới, ngăn chặn tình trạng xô lệch răng.
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng trong quá trình nắn chỉnh răng.
Các bác sĩ nha khoa thường sử dụng những câu sau trong quá trình chỉnh nha:
– Let’s start by taking a look at your teeth and discussing your orthodontic goals: Chúng ta bắt đầu bằng việc xem xét răng và thảo luận về mục tiêu của quá trình chỉnh nha.
– We will need to take X-rays to get a better understanding of your teeth and jaw: Chúng tôi sẽ cần chụp X-quang để hiểu rõ hơn về răng và hàm của bạn.”
– We recommend traditional braces for your case to effectively address the misalignment: Chúng tôi khuyên bạn nên niềng răng truyền thống để khắc phục hiệu quả tình trạng răng lệch lạc.
– Lingual braces are placed behind the teeth, providing a nearly invisible solution: Niềng răng mặt trong được đặt phía sau răng, mang đến một giải pháp gần như vô hình.
– It’s important to wear your aligners for at least 22 hours a day to achieve the best results: Đeo khay niềng ít nhất 22 giờ/ngày là việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
Bạn có thể sử dụng những câu để trao đổi với bác sĩ trong quá trình niềng răng:
– Could you please explain the different types of braces and their pros and cons: Bác sĩ có thể giải thích về các loại niềng răng cùng với ưu điểm và nhược điểm của chúng được không.
– How long is the typical duration of orthodontic treatment: Thời gian niềng răng thường kéo dài bao lâu.
– I’ve been experiencing some discomfort and soreness. Is this normal: Tôi đã trải qua cảm giác không thoải mái và đau nhức. Điều này có bình thường không.
– Can you explain the importance of wearing retainers after the treatment is complete: Bác sĩ có thể giải thích tầm quan trọng của hàm duy trì sau khi tháo niềng được không.
– What should I do if I have an emergency like a broken archwires: Tôi nên làm gì nếu gặp tình huống khẩn cấp như dây cung bị đứt.
Ở bài viết trên đây, chúng tôi đã chia sẻ những thông tin liên quan đến vấn đề “niềng răng tiếng Anh là gì”. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giải đáp.
Tiến sĩ - Bác sĩ nha khoa Đàm Ngọc Trâm
Đã kiểm duyệt nội dung
Tiến sĩ - Bác sĩ nha khoa Đàm Ngọc Trâm Phó trưởng Bộ môn Phục hình Răng Hàm Mặt tại Viện đào tạo răng hàm mặt – Đại học Y Hà Nội. Tiến sĩ, Bác sĩ Đàm Ngọc Trâm. Giám đốc Hệ thống chuỗi Nha khoa Paris. Bác sĩ nổi danh với hơn 20 năm kinh nghiệm, đảm nhiệm cả vai trò giảng dạy, quản lý và trực tiếp điều trị.
Nhập thông tin của bạn
×