Hệ thống chuỗi nha khoa tiêu chuẩn Pháp đầu tiên tại Việt Nam
  • Mở cửa từ 8h - 18h
  • Từ T2 - CN
Đặt lịch hẹn

Niềng răng tiếng anh là gì? Các mẫu câu trao đổi với nha sĩ

Niềng răng Tiếng Anh là gì? 2 từ được được dùng để diễn đạt ý nghĩa tiếng Anh của từ niềng răng là “Braces” và “Orthodontics”.

1. Niềng răng tiếng Anh là gì

Để diễn đạt cụm từ niềng răng trong tiếng Anh (1), bạn có thể sử dụng một trong hai từ dưới đây:

– Orthodontics: Từ “Orthodontics” có nguồn gốc từ Hy Lạp. Trong đó, “Ortho” có ý nghĩa là chỉnh cho thứ gì đó trở nên thẳng hàng. “Dont” là răng. Ghép hai từ trên với nhau sẽ được từ “Orthodontics” với ý nghĩa là nắn chỉnh răng trên cung hàm.

– Braces: Tương tự như “Orthodontics”, từ “Braces” cũng được nhiều người sử dụng để mô tả quá trình chỉnh răng mọc sai lệch trở về đúng vị trí, giúp cải thiện tính thẩm mỹ của hàm răng.

Trong hai cụm từ trên, “Orthodontics” xuất hiện sớm hơn nhưng lại không được sử dụng rộng rãi bằng từ “Braces”.

Niềng răng tiếng Anh là gì

Niềng răng tiếng Anh là Orthodontics hoặc Braces

2. Các loại niềng răng trong tiếng Anh là gì

Niềng răng được chia ra thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là tên tiếng anh của một số loại phổ biến:

– Niềng răng mắc cài kim loại: tên tiếng Anh là Metal Braces (2)

Metal Braces là cụm từ tiếng Anh chỉ phương pháp sử dụng mắc cài làm từ hợp kim cùng với các khí cụ khác như dây cung, thun buộc, vít niềng răng, thun liên hàm … để nắn chỉnh răng tới đúng vị trí trên cung hàm.

Niềng răng mắc cài sứ: tên tiếng Anh là Ceramic Braces

So với mắc cài bằng kim loại, niềng răng mắc cài sứ được đánh giá cao hơn về tính thẩm mỹ do khí cụ làm từ vật liệu sứ cao cấp, có màu sắc gần tương đồng với răng tự nhiên.

Niềng răng mắc cài pha lê: Crystal Clear Braces

Tương tự như mắc cài sứ, mắc cài pha lê cũng được đánh giá khá cao về tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, độ bền của mắc cài pha lê không cao, dễ bị nứt, vỡ khi chịu lực tác động mạnh.

– Niềng răng trong suốt: tên tiếng Anh là Clear Braces

Thay vì mắc cài, phương pháp niềng răng trong suốt sử dụng bộ khay niềng để nắn chỉnh các răng mọc sai lệch trở về vị trí chuẩn. Khay niềng màu trong suốt và có thể tháo lắp dễ dàng.

– Niềng răng mặt trong: tên tiếng Anh là Lingual Braces (3)

Các khí cụ chỉnh nha được gắn vào mặt bên trong của hàm răng nên đảm bảo tính thẩm mỹ cao.

Niềng răng mặt trong

Nắn chỉnh răng bằng phương pháp niềng răng mặt trong

3. Một số thuật ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến niềng răng

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về bác sĩ chỉnh nha, răng, nướu, tình trạng sai lệch của răng và khí cụ chỉnh nha.

3.1. Thuật ngữ về bác sĩ chỉnh nha

Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng từ “Orthodontist” để chỉ bác sĩ chỉnh nha. Đây chính là người chịu trách nhiệm chính trong việc thăm khám, xây dựng phác đồ chỉnh nha, theo dõi tiến độ dịch chuyển của răng, tháo niềng…

3.2. Thuật ngữ về răng, nướu

Dưới đây là một số cụm từ tiếng anh về răng, nướu được các bác sĩ sử dụng nhiều trong quá trình chỉnh nha:

– Răng: Tooth

– Nướu: Gums

– Răng khôn: Wisdom teeth

– Răng cửa: Incisor

– Răng hàm: Cheek-tooth

Răng nanh: Fang

– Tủy răng: Pulp

Sâu răng: Caries

– Viêm nướu: Gingivitis

– Viêm nha chu: Periodontitis

3.3. Thuật ngữ về tình trạng sai lệch của răng

Sau đây là một số cụm từ về tình trạng sai lệch của hàm răng:

– Hô: Overbite

Hô là tình trạng răng ở hàm trước bị chìa ra phía trước quá nhiều so với răng hàm dưới, gây ảnh hưởng đến cả tính thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.

– Móm: tên tiếng Anh là Underbite

Ngược với hô, móm là tình trạng răng hàm dưới bao phủ lên nhóm răng ở hàm trên khiến cho khớp cắn của hai hàm bị sai lệch nghiêm trọng.

– Khớp cắn sâu: tiếng Anh là Deep bite (4)

Khi bị khớp cắn sâu, răng hàm dưới sẽ bị che khuất bởi hàm trên. Nếu miệng ở trạng thái nghỉ, người đối diện sẽ thấy ít hoặc không thấy răng hàm dưới.

– Răng khấp khểnh: tiếng Anh là Crooked teeth

Răng khấp khểnh là cụm từ chỉ các răng trên cung hàm mọc không đúng vị trí, chồng chéo lên nhau, gây sai lệch khớp cắn.

Khớp cắn hở: tiếng Anh là Open bite

Khớp cắn hở là tình trạng một nhóm răng ở hai hàm không chạm được vào nhau khi hàm đang ở trạng thái nghỉ, gây khó khăn khi ăn nhai.

Răng thưa: tên tiếng Anh là Sparse teeth

Hai răng liên tiếp trên cung hàm mọc cách xa nhau, tạo thành một khoảng trống được gọi là răng thưa.

Răng hô

Răng hô gây nhiều ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và cả chức năng ăn nhai

3.4. Khí cụ chỉnh nha

Những khí cụ được sử dụng trong quá trình chỉnh nha có tên tiếng Anh là:

– Mắc cài: tên tiếng Anh là Bracket

Đây là khí cụ được bác sĩ gắn trực tiếp lên hàm răng để hỗ trợ kéo răng tới vị trí chuẩn trên cung hàm. Mắc cài có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như hợp kim, sứ, pha lê…

– Dây cung: tên tiếng Anh là Archwires

Dây cung có cấu trúc dài, mảnh, gắn cố định với mắc cài bằng thun buộc hoặc chốt tự động. Nhiệm vụ của dây cung là tạo áp lực để răng dịch chuyển.

– Vít niềng răng: tên tiếng Anh là Minivis

Kích thước của minivis khá nhỏ, được các bác sĩ chỉnh nha sử dụng với mục đích là tạo điểm vững chắc để kết nối với hệ thống mắc cài.

– Khâu: tên tiếng Anh là Band

Đây là những vòng kim loại nhỏ, được gắn vào răng hàm số 6 hoặc 7 nhằm tạo điểm tựa, giúp giữ chắc hệ thống mắc cài.

– Thun tách kẽ: tên tiếng Anh là Orthodontic Separators (5)

Thun tách kẽ là những miếng cao su hình tròn, nhỏ được đặt vào kẽ răng hàm số 5, 6 hoặc 7 để nới rộng khoảng cách giữa hai răng trước khi đặt band niềng.

– Hàm duy trì: tên tiếng Anh là Retainers

Hàm duy trì được sử dụng sau khi tháo niềng nhằm giữ răng ổn định tại vị trí mới, ngăn chặn tình trạng xô lệch răng.

Minivis sử dụng khi niềng răng

Minivis sử dụng khi niềng răng

4. Một số mẫu câu tiếng Anh được sử dụng khi chỉnh nha

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng trong quá trình nắn chỉnh răng.

4.1. Mẫu câu bác sĩ sử dụng

Các bác sĩ nha khoa thường sử dụng những câu sau trong quá trình chỉnh nha:

– Let’s start by taking a look at your teeth and discussing your orthodontic goals: Chúng ta bắt đầu bằng việc xem xét răng và thảo luận về mục tiêu của quá trình chỉnh nha.

– We will need to take X-rays to get a better understanding of your teeth and jaw: Chúng tôi sẽ cần chụp X-quang để hiểu rõ hơn về răng và hàm của bạn.”

– We recommend traditional braces for your case to effectively address the misalignment: Chúng tôi khuyên bạn nên niềng răng truyền thống để khắc phục hiệu quả tình trạng răng lệch lạc.

– Lingual braces are placed behind the teeth, providing a nearly invisible solution:  Niềng răng mặt trong được đặt phía sau răng, mang đến một giải pháp gần như vô hình.

– It’s important to wear your aligners for at least 22 hours a day to achieve the best results: Đeo khay niềng ít nhất 22 giờ/ngày là việc quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

4.2. Mẫu câu người niềng răng sử dụng

Bạn có thể sử dụng những câu để trao đổi với bác sĩ trong quá trình niềng răng:

– Could you please explain the different types of braces and their pros and cons: Bác sĩ có thể giải thích về các loại niềng răng cùng với ưu điểm và nhược điểm của chúng được không.

– How long is the typical duration of orthodontic treatment: Thời gian niềng răng thường kéo dài bao lâu.

– I’ve been experiencing some discomfort and soreness. Is this normal: Tôi đã trải qua cảm giác không thoải mái và đau nhức. Điều này có bình thường không.

– Can you explain the importance of wearing retainers after the treatment is complete: Bác sĩ có thể giải thích tầm quan trọng của hàm duy trì sau khi tháo niềng được không.

– What should I do if I have an emergency like a broken archwires: Tôi nên làm gì nếu gặp tình huống khẩn cấp như dây cung bị đứt.

Việc biết một số câu tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi trao đổi với bác sĩ nước ngoài

Việc biết một số câu tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi trao đổi với bác sĩ nước ngoài

Ở bài viết trên đây, chúng tôi đã chia sẻ những thông tin liên quan đến vấn đề “niềng răng tiếng Anh là gì”. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giải đáp.

Hiển thị nguồn
NHA KHOA PARIS - HỆ THỐNG CHUỖI NHA KHOA TIÊU CHUẨN PHÁP
Cơ sở 1: 12 Thái Thịnh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Cơ sở 2: 110-112 Bà Triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Cơ sở 3: 386 Tô Hiệu, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Cơ sở 4: Shop House 6-7, KĐT Times Garden, Lê Thánh Tông, Bạch Đằng, TP Hạ Long
Cơ sở 5: 143 Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Vinh
Cơ sở 6: 261-263 đường Hoàng Diệu, Phường Nam Dương, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Cơ sở 7: 87 Nguyễn Thái Học, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Cơ sở 8: 84A Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Cơ sở 9: 97 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Cơ sở 10: 688A Đường Cách Mạng Tháng 8, phường Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một
Cơ sở 11: 519-521 Ngô Gia Tự, phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Cơ sở 12: Số 103 đường Nguyễn Trãi, Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Cơ sở 13: 26 Lê Thánh Tông, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Tiến sĩ - Bác sĩ nha khoa Đàm Ngọc Trâm

Tiến sĩ - Bác sĩ nha khoa Đàm Ngọc Trâm

Đã kiểm duyệt nội dung

Tiến sĩ - Bác sĩ nha khoa Đàm Ngọc Trâm Phó trưởng Bộ môn Phục hình Răng Hàm Mặt tại Viện đào tạo răng hàm mặt – Đại học Y Hà Nội. Tiến sĩ, Bác sĩ Đàm Ngọc Trâm. Giám đốc Hệ thống chuỗi Nha khoa Paris. Bác sĩ nổi danh với hơn 20 năm kinh nghiệm, đảm nhiệm cả vai trò giảng dạy, quản lý và trực tiếp điều trị.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chủ đề câu hỏi niềng răng
Gọi what app Whatspp Gọi viber Viber
Đăng ký Đăng ký
Messenger messenger << Địa chỉ